ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Topic Singing IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+

Chủ đề Singing là một trong những chủ đề thú vị và quen thuộc trong phần IELTS Speaking Part 1. Đây là chủ đề giúp bạn thể hiện cảm xúc, sở thích cá nhân và khả năng sử dụng từ vựng miêu tả cảm xúc, hoạt động nghệ thuật. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu những câu hỏi thường gặp, bài mẫu trả lời và từ vựng “ăn điểm” band 7+ để chinh phục chủ đề này nhé!

1. Bài mẫu Topic Singing IELTS Speaking Part 1

Trong chủ đề này, các câu hỏi thường xoay quanh sở thích ca hát, trải nghiệm cá nhân, cũng như quan điểm của bạn về âm nhạc và ca hát trong cuộc sống. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp và bài mẫu trả lời band 7+ để bạn tham khảo. 

1.1. Do you like singing?

Sample 1:

Yes, I really enjoy singing because it helps me unwind after a tiring day. Besides, it’s a great way to express my emotions and lift my mood whenever I feel down. You know, I often sing along with my favorite songs, and it just makes me feel alive and energetic.

(Vâng, tôi thực sự thích hát vì điều đó giúp tôi thư giãn sau một ngày mệt mỏi. Hơn nữa, đó là một cách tuyệt vời để thể hiện cảm xúc và cải thiện tâm trạng khi tôi cảm thấy buồn. Bạn biết đấy, tôi thường hát theo những bài hát yêu thích, và điều đó khiến tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng và sức sống.)

Phân tích từ vựng:

  • Unwind: thư giãn sau khi căng thẳng.
    Ví dụ: After work, I usually listen to music to unwind. (Sau giờ làm, tôi thường nghe nhạc để thư giãn.)
  • Express my emotions: bộc lộ cảm xúc.
    Ví dụ: Writing songs helps me express my emotions better. (Viết nhạc giúp tôi thể hiện cảm xúc của mình tốt hơn.)
  • Lift my mood: làm tâm trạng vui hơn.
    Ví dụ: Listening to cheerful songs always lifts my mood. (Nghe những bài hát vui tươi luôn khiến tôi phấn chấn hơn.)
  • Sing along (phrasal verb): hát theo.
    Ví dụ: She loves to sing along when her favorite song comes on. (Cô ấy thích hát theo khi bài hát yêu thích vang lên.)
  • Feel alive (idiom): cảm thấy tràn đầy sức sống.
    Ví dụ: Traveling always makes me feel alive. (Đi du lịch luôn khiến tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng.)

Sample 2:

To be honest, I’m not really into singing because my voice isn’t that great, but I still do it for fun sometimes. Actually, singing is a fantastic way to relieve stress and forget about daily worries. Whenever I’m alone at home, I just hum a tune, and it instantly makes me feel more relaxed.

(Thật ra, tôi không quá đam mê ca hát vì giọng tôi không hay lắm, nhưng đôi khi tôi vẫn hát cho vui. Thực ra, ca hát là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng và quên đi những lo toan hàng ngày. Mỗi khi ở nhà một mình, tôi thường ngân nga một giai điệu, và điều đó khiến tôi cảm thấy thư thái hơn ngay lập tức.)

Phân tích từ vựng:

  • Be into something: thích, hứng thú với điều gì.
    Ví dụ: I’m really into classical music these days. (Dạo này tôi rất thích nhạc cổ điển.)
  • Relieve stress: giảm căng thẳng.
    Ví dụ: Going for a walk helps me relieve stress after work. (Đi dạo giúp tôi giảm căng thẳng sau giờ làm.)
  • Hum a tune: ngân nga giai điệu.
    Ví dụ: He always hums a tune while cooking. (Anh ấy luôn ngân nga một giai điệu khi nấu ăn.)
  • Daily worries: những lo lắng thường ngày.
    Ví dụ: Reading books helps me escape from daily worries. (Đọc sách giúp tôi quên đi những lo toan thường ngày.)
  • Fantastic (adj): tuyệt vời, xuất sắc.
    Ví dụ: That was a fantastic concert last night. (Buổi hòa nhạc tối qua thật tuyệt vời.)
Do you like singing? ielts speaking part 1

1.2. Does your school teach you to sing?

Sample 1:

Yes, my school used to teach us singing as part of our music lessons. It was really fun because we learned both traditional and pop songs, which made the classes more enjoyable. Honestly, those singing sessions helped me gain more confidence when performing in front of others.

(Vâng, trường tôi từng dạy hát như một phần của tiết học âm nhạc. Điều đó thật vui vì chúng tôi được học cả những bài hát truyền thống và nhạc pop, khiến tiết học trở nên thú vị hơn. Thực ra, những buổi học hát đó đã giúp tôi tự tin hơn khi biểu diễn trước người khác.)

Phân tích từ vựng:

  • Traditional songs: các bài hát truyền thống.
    Ví dụ: I love listening to traditional songs during festivals. (Tôi thích nghe những bài hát truyền thống trong các dịp lễ hội.)
  • Gain confidence: tăng sự tự tin.
    Ví dụ: Taking part in school performances helped me gain confidence. (Tham gia các buổi biểu diễn ở trường giúp tôi tự tin hơn.)
  • Perform in front of others: biểu diễn trước người khác.
    Ví dụ: I get nervous when I have to perform in front of others. (Tôi thấy lo lắng khi phải biểu diễn trước người khác.)
  • As part of: như một phần của.
    Ví dụ: English is taught as part of our curriculum. (Tiếng Anh được dạy như một phần của chương trình học.)

Sample 2:

No, unfortunately, my school didn’t teach us how to sing. We mainly focused on academic subjects, so music wasn’t really a priority. However, I sometimes joined school events where we performed songs, and that was quite a memorable experience.

(Không, đáng tiếc là trường tôi không dạy hát. Chúng tôi chủ yếu tập trung vào các môn học chính, nên âm nhạc không phải là ưu tiên. Tuy nhiên, tôi đôi khi vẫn tham gia các sự kiện ở trường nơi chúng tôi biểu diễn bài hát, và đó là một trải nghiệm đáng nhớ.)

Phân tích từ vựng:

  • Academic subjects: các môn học chính.
    Ví dụ: Students usually spend most of their time on academic subjects. (Học sinh thường dành phần lớn thời gian cho các môn học chính.)
  • Memorable experience: trải nghiệm đáng nhớ.
    Ví dụ: My first public performance was such a memorable experience. (Lần biểu diễn đầu tiên của tôi là một trải nghiệm khó quên.)
  • Priority: sự ưu tiên.
    Ví dụ: Education should always be a top priority. (Giáo dục luôn nên là ưu tiên hàng đầu.)

>> Xem thêm: Talk about yourself IELTS Speaking Part 1: Câu hỏi, bài mẫu và từ vựng

1.3. Do many people in Vietnam know how to sing?

Sample 1:

Yes, definitely. Many Vietnamese people love singing, especially at karaoke bars or family gatherings. Singing has become a common way for people to bond and have fun together, regardless of whether they sing well or not.

(Có chứ. Rất nhiều người Việt Nam thích hát, đặc biệt là ở các quán karaoke hoặc trong những buổi họp mặt gia đình. Ca hát đã trở thành một cách phổ biến để mọi người gắn kết và vui vẻ cùng nhau, dù họ hát hay hay không.)

Phân tích từ vựng:

  • Karaoke bars: quán karaoke.
    Ví dụ: We often hang out at karaoke bars on weekends. (Chúng tôi thường đi hát karaoke vào cuối tuần.)
  • Family gatherings: các buổi họp mặt gia đình.
    Ví dụ: I always look forward to family gatherings during holidays. (Tôi luôn mong chờ các buổi họp mặt gia đình vào dịp lễ.)
  • Bond (v): gắn kết.
    Ví dụ: Singing together helps people bond more easily. (Hát cùng nhau giúp mọi người gắn bó hơn.)

Sample 2:

I think so. Most people in Vietnam enjoy singing, even if they’re not professionally trained. It’s quite common to see people singing at home, in cafés, or even on the street because music is deeply rooted in our culture.

(Tôi nghĩ vậy. Hầu hết người Việt đều thích hát, dù họ không được đào tạo chuyên nghiệp. Rất phổ biến khi thấy mọi người hát ở nhà, trong quán cà phê hoặc thậm chí trên đường phố, vì âm nhạc đã ăn sâu vào văn hóa của chúng ta.)

Phân tích từ vựng:

  • Professionally trained: được đào tạo chuyên nghiệp.
    Ví dụ: She’s not professionally trained, but she has an amazing voice. (Cô ấy không được đào tạo chuyên nghiệp, nhưng có giọng hát tuyệt vời.)
  • Deeply rooted in: ăn sâu vào, gắn liền với.
    Ví dụ: Music is deeply rooted in Vietnamese traditions. (Âm nhạc gắn liền với truyền thống Việt Nam.)

Đăng ký test (đổi tạm của test TAGT)

1.4. Did you learn how to sing when you were a child?

Sample 1:

Not really. I didn’t take any formal singing lessons when I was young. I just picked up songs from TV and the radio, and I used to sing along for fun whenever I heard a catchy tune.

(Không hẳn. Tôi không học hát bài bản khi còn nhỏ. Tôi chỉ học thuộc các bài hát từ TV và radio, và thường hát theo cho vui mỗi khi nghe thấy một giai điệu bắt tai.)

Phân tích từ vựng:

  • Formal singing lessons: các lớp học hát chính quy.
    Ví dụ: She took formal singing lessons to improve her vocal skills. (Cô ấy học hát bài bản để cải thiện kỹ năng thanh nhạc.)
  • Pick up (phrasal verb): học được điều gì đó một cách tự nhiên.
    Ví dụ: I picked up some English phrases from movies. (Tôi học được vài cụm tiếng Anh từ phim ảnh.)
  • Catchy tune: giai điệu dễ nhớ.
    Ví dụ: This song has such a catchy tune that I can’t stop humming it. (Bài hát này có giai điệu bắt tai đến nỗi tôi không ngừng ngân nga.)

Sample 2:

Yes, I did. When I was in primary school, my music teacher taught us some basic singing techniques. Although I wasn’t very talented, I really enjoyed singing in the school choir because it made me feel proud and connected.

(Có, tôi có học. Khi học tiểu học, cô giáo âm nhạc đã dạy chúng tôi một vài kỹ thuật hát cơ bản. Dù tôi không quá có năng khiếu, nhưng tôi rất thích hát trong dàn đồng ca của trường vì điều đó khiến tôi tự hào và gắn bó hơn.)

Phân tích từ vựng:

  • Singing techniques: kỹ thuật hát.
    Ví dụ: Breathing control is one of the most important singing techniques. (Kiểm soát hơi thở là một trong những kỹ thuật hát quan trọng nhất.)
  • Choir: dàn hợp xướng.
    Ví dụ: I used to sing in the school choir. (Tôi từng hát trong dàn hợp xướng của trường.)

>> Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking dễ hiểu và hiệu quả nhất

1.5. Did you enjoy singing when you were younger?

Sample 1:

Yes, absolutely. When I was a kid, I loved singing all the time, especially during school events. It gave me a sense of joy and freedom, and I remember singing my heart out without worrying about anything.

(Có chứ. Khi còn nhỏ, tôi rất thích hát, đặc biệt là trong các sự kiện ở trường. Việc hát mang lại cho tôi cảm giác vui vẻ và tự do, và tôi nhớ mình đã hát hết mình mà chẳng bận tâm điều gì.)

Phân tích từ vựng:

  • A sense of joy: cảm giác vui sướng.
    Ví dụ: Helping others gives me a sense of joy. (Giúp đỡ người khác mang lại cho tôi cảm giác hạnh phúc.)
  • Sing one’s heart out (idiom): hát hết mình.
    Ví dụ: We sang our hearts out at the karaoke party last night. (Chúng tôi đã hát hết mình tại buổi karaoke tối qua.)
  • Without worrying about anything: không lo lắng gì cả.
    Ví dụ: As a child, I played freely without worrying about anything. (Khi còn nhỏ, tôi chơi đùa tự do mà chẳng lo nghĩ gì.)

Sample 2:

To be honest, not really. I was quite shy, so I rarely sang in front of others. But when I was alone, I often hummed my favorite tunes, and that helped me feel calm and happy.

(Thật ra thì không hẳn. Tôi khá nhút nhát, nên hiếm khi hát trước người khác. Nhưng khi ở một mình, tôi thường ngân nga những giai điệu yêu thích, điều đó giúp tôi cảm thấy bình yên và vui vẻ.)

Phân tích từ vựng:

  • Shy: ngại ngùng, rụt rè.
    Ví dụ: She’s too shy to perform on stage. (Cô ấy quá ngại để biểu diễn trên sân khấu.)
  • Hum a tune: ngân nga một giai điệu.
    Ví dụ: He likes to hum a tune while doing the dishes. (Anh ấy thích ngân nga khi rửa bát.)
  • Feel calm: cảm thấy bình yên.
    Ví dụ: Soft music helps me feel calm after a stressful day. (Nhạc nhẹ giúp tôi cảm thấy thư giãn sau một ngày căng thẳng.)
Did you enjoy singing when you were younger? ielts speaking part 1

1.6. In your country, do people often go to places to listen to live singing or music? Where?

Sample 1:

Yes, they do. Many young people in Vietnam love going to live music cafés or bars where local singers perform. These places are popular because they create a cozy atmosphere for people to enjoy both the music and conversations.

(Có chứ. Nhiều bạn trẻ ở Việt Nam thích đến các quán cà phê nhạc sống hoặc quán bar nơi các ca sĩ biểu diễn. Những nơi đó rất được ưa chuộng vì tạo không gian ấm cúng để mọi người vừa nghe nhạc vừa trò chuyện.)

Phân tích từ vựng:

  • Live music cafés: quán cà phê nhạc sống.
    Ví dụ: I often go to live music cafés on weekends. (Tôi thường đến các quán cà phê nhạc sống vào cuối tuần.)
  • Cozy atmosphere: không khí ấm cúng.
    Ví dụ: The restaurant has a cozy atmosphere that makes people feel relaxed. (Nhà hàng có không khí ấm cúng khiến mọi người cảm thấy thoải mái.)
  • Perform (v): biểu diễn.
    Ví dụ: Local bands perform every Friday night. (Các ban nhạc địa phương biểu diễn vào mỗi tối thứ Sáu.)

Sample 2:

Yes, definitely. People in big cities like Hanoi or Ho Chi Minh City often go to concerts or outdoor music festivals. These events are great opportunities to enjoy live performances and have fun with friends.

(Có chứ. Người dân ở các thành phố lớn như Hà Nội hoặc TP. Hồ Chí Minh thường đi xem các buổi hòa nhạc hoặc lễ hội âm nhạc ngoài trời. Những sự kiện này là cơ hội tuyệt vời để thưởng thức biểu diễn trực tiếp và vui chơi cùng bạn bè.)

Phân tích từ vựng:

  • Concerts: buổi hòa nhạc.
    Ví dụ: I attended a Taylor Swift concert last year. (Tôi đã tham dự buổi hòa nhạc của Taylor Swift năm ngoái.)
  • Music festivals: lễ hội âm nhạc.
    Ví dụ: The city hosts a big music festival every summer. (Thành phố tổ chức một lễ hội âm nhạc lớn mỗi mùa hè.)
  • Live performances: các buổi biểu diễn trực tiếp.
    Ví dụ: I prefer live performances to recorded ones. (Tôi thích các buổi biểu diễn trực tiếp hơn là bản thu âm.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking band 6.0 - Tiêu chí, lộ trình ôn luyện và bài mẫu

1.7. Do you think singing can bring happiness to people?

Sample 1:

Absolutely yes. Singing is a wonderful way to release stress and express emotions. It connects people and spreads positive energy, which can instantly make everyone feel happier and more relaxed.

(Tất nhiên rồi. Ca hát là một cách tuyệt vời để giải tỏa căng thẳng và thể hiện cảm xúc. Nó kết nối mọi người và lan tỏa năng lượng tích cực, khiến ai cũng cảm thấy hạnh phúc và thư giãn hơn ngay lập tức.)

Phân tích từ vựng:

  • Release stress: giải tỏa căng thẳng.
    Ví dụ: Singing is a good way to release stress after work. (Hát là một cách hay để xả stress sau giờ làm.)
  • Express emotions: bộc lộ cảm xúc.
    Ví dụ: Art allows people to express their emotions freely. (Nghệ thuật cho phép con người thể hiện cảm xúc một cách tự do.)
  • Spread positive energy: lan tỏa năng lượng tích cực.
    Ví dụ: Her smile spreads positive energy to everyone. (Nụ cười của cô ấy lan tỏa năng lượng tích cực tới mọi người.)

Sample 2:

Yes, I believe so. When people sing, they often forget their worries and focus on the moment. Whether it’s singing alone or in a group, it always brings a sense of joy and togetherness.

(Có, tôi tin vậy. Khi hát, mọi người thường quên đi lo lắng và tập trung vào khoảnh khắc hiện tại. Dù hát một mình hay cùng người khác, ca hát luôn mang lại cảm giác vui vẻ và gắn kết.)

Phân tích từ vựng:

  • Forget one’s worries: quên đi lo lắng.
    Ví dụ: Listening to music helps me forget my worries. (Nghe nhạc giúp tôi quên đi những lo lắng.)
  • Togetherness: sự gắn bó, đoàn kết.
    Ví dụ: Singing in a group creates a sense of togetherness. (Hát cùng nhau mang lại cảm giác gắn bó.)
Do you think singing can bring happiness to people? ielts speaking part 1

1.8. Would you like to become a singer in the future?

Sample 1:

Not really. I love singing, but I don’t think I have what it takes to become a professional singer. For me, it’s just a hobby that helps me unwind and enjoy life, not something I’d pursue as a career.

(Không hẳn. Tôi thích hát, nhưng tôi không nghĩ mình có đủ khả năng để trở thành ca sĩ chuyên nghiệp. Với tôi, đó chỉ là một sở thích giúp tôi thư giãn và tận hưởng cuộc sống, chứ không phải con đường sự nghiệp.)

Phân tích từ vựng:

  • Have what it takes (idiom): có đủ khả năng để làm gì.
    Ví dụ: She has what it takes to be a great performer. (Cô ấy có đủ khả năng để trở thành một nghệ sĩ xuất sắc.)
  • Pursue a career: theo đuổi sự nghiệp.
    Ví dụ: He decided to pursue a career in music. (Anh ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp âm nhạc.)

Sample 2:

Actually, yes. If I had the chance, I’d love to become a singer because performing on stage seems really exciting. I enjoy entertaining people, and I think sharing music with others is such a meaningful thing to do.

(Thật ra, có chứ. Nếu có cơ hội, tôi muốn trở thành ca sĩ vì biểu diễn trên sân khấu trông thật thú vị. Tôi thích mang niềm vui cho mọi người, và tôi nghĩ việc chia sẻ âm nhạc với người khác là một điều rất ý nghĩa.)

Phân tích từ vựng:

  • Perform on stage: biểu diễn trên sân khấu.
    Ví dụ: He performed on stage for the first time last month. (Anh ấy biểu diễn trên sân khấu lần đầu tiên vào tháng trước.)
  • Entertain people: mang lại niềm vui cho mọi người.
    Ví dụ: Singers entertain people through their music. (Ca sĩ mang lại niềm vui cho mọi người qua âm nhạc của họ.)
  • Meaningful (adj): ý nghĩa, có giá trị tinh thần.
    Ví dụ: Helping others is one of the most meaningful things in life. (Giúp đỡ người khác là một trong những điều ý nghĩa nhất trong cuộc sống.)

2. Từ vựng và cấu trúc Topic Singing IELTS Speaking Part 1

Để đạt điểm cao trong phần IELTS Speaking Part 1 – Topic Singing, bạn cần vận dụng linh hoạt từ vựng phong phú, collocations tự nhiên và cấu trúc ngữ pháp đa dạng. Việc sử dụng những cụm từ “ăn điểm” này sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc, sở thích và quan điểm một cách tự nhiên, tự tin hơn.

2.1. Từ vựng, collocations và idioms Topic Singing IELTS Speaking Part 1

  • Sing along (with) (Phrasal verb): hát theo (ai hoặc bài hát)
    Ví dụ: I love to sing along with my favorite songs. (Tôi thích hát theo những bài hát yêu thích của mình.)
  • Hum a tune (Phrasal verb): ngân nga giai điệu
    Ví dụ: She often hums a tune while cooking. (Cô ấy thường ngân nga khi nấu ăn.)
  • Have a good voice (Verb phrase): có giọng hát hay
    Ví dụ: My sister has a really good voice. (Em gái tôi có giọng hát rất hay.)
  • Tone-deaf (Adjective): mù âm nhạc, hát sai tông
    Ví dụ: He’s completely tone-deaf but loves karaoke. (Anh ấy hát sai tông hoàn toàn nhưng rất thích karaoke.)
  • Melodious (Adjective): du dương, êm tai
    Ví dụ: Her melodious voice attracts everyone’s attention. (Giọng hát du dương của cô ấy thu hút mọi người.)
  • Catchy tune (Noun phrase): giai điệu dễ nhớ
    Ví dụ: That song has such a catchy tune. (Bài hát đó có giai điệu rất bắt tai.)
  • Hit the right note (Idiom): làm điều gì đúng cách / hát đúng tông
    Ví dụ: She hit the right note perfectly during her performance. (Cô ấy hát đúng tông hoàn hảo trong buổi biểu diễn.)
  • Sing one’s heart out (Idiom): hát hết mình
    Ví dụ: We sang our hearts out at the concert. (Chúng tôi đã hát hết mình trong buổi hòa nhạc.)
  • Out of tune (Adjective phrase): hát sai tông
    Ví dụ: He was a bit out of tune during the chorus. (Anh ấy hát lệch tông ở đoạn điệp khúc.)
  • Express emotions (Verb phrase): thể hiện cảm xúc
    Ví dụ: Singing helps me express my emotions. (Hát giúp tôi thể hiện cảm xúc của mình.)
  • Lift one’s mood (Verb phrase): làm ai đó vui lên
    Ví dụ: Listening to cheerful songs always lifts my mood. (Nghe nhạc vui luôn khiến tôi phấn chấn hơn.)
  • Live performance (Noun phrase): buổi biểu diễn trực tiếp
    Ví dụ: I prefer live performances to recordings. (Tôi thích các buổi biểu diễn trực tiếp hơn bản thu âm.)
  • Karaoke bar (Noun phrase): quán karaoke
    Ví dụ: My friends and I go to karaoke bars every weekend. (Bạn bè tôi và tôi đi hát karaoke mỗi cuối tuần.)
  • Be passionate about (Verb phrase): đam mê điều gì
    Ví dụ: I’m passionate about singing and music. (Tôi đam mê ca hát và âm nhạc.)
  • Relieve stress (Verb phrase): giải tỏa căng thẳng
    Ví dụ: Singing is a good way to relieve stress. (Ca hát là một cách hay để giảm căng thẳng.)
  • Feel alive (Idiom): cảm thấy tràn đầy sức sống
    Ví dụ: Dancing makes me feel alive. (Khiêu vũ khiến tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng.)
  • Stage fright (Noun): nỗi sợ sân khấu
    Ví dụ: He suffered from stage fright before his first concert. (Anh ấy bị sợ sân khấu trước buổi biểu diễn đầu tiên.)
  • Audience applause (Noun phrase): tiếng vỗ tay của khán giả
    Ví dụ: The audience applause motivated the singer a lot. (Tiếng vỗ tay của khán giả đã tiếp thêm động lực cho ca sĩ.)
  • Music lover (Noun phrase): người yêu âm nhạc
    Ví dụ: I’m a real music lover who listens to songs every day. (Tôi là người yêu âm nhạc và nghe nhạc mỗi ngày.)
  • Hit song (Noun phrase): bài hát nổi tiếng
    Ví dụ: That hit song stayed on the chart for months. (Bài hát nổi tiếng đó đứng đầu bảng xếp hạng suốt nhiều tháng.)

>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất

2.2. Cấu trúc Topic Singing IELTS Speaking Part 1

  • I’m really into + V-ing / noun (Structure): tôi rất thích...
    Ví dụ: I’m really into singing because it helps me relax. (Tôi rất thích hát vì nó giúp tôi thư giãn.)
  • It makes me feel + adj (Structure): khiến tôi cảm thấy...
    Ví dụ: Singing makes me feel alive and happy. (Hát khiến tôi cảm thấy vui vẻ và tràn đầy sức sống.)
  • I find it + adj + to V (Structure): tôi thấy việc... là...
    Ví dụ: I find it relaxing to sing after a long day. (Tôi thấy hát rất thư giãn sau một ngày dài.)
  • Whenever I’m + adj, I usually… (Structure): mỗi khi tôi..., tôi thường...
    Ví dụ: Whenever I’m stressed, I usually sing to calm myself. (Mỗi khi căng thẳng, tôi thường hát để bình tĩnh lại.)
  • I can’t imagine my life without + noun/V-ing (Structure): tôi không thể tưởng tượng cuộc sống thiếu...
    Ví dụ: I can’t imagine my life without music. (Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống thiếu âm nhạc.)
  • What I love most about… is that… (Structure): điều tôi thích nhất về... là...
    Ví dụ: What I love most about singing is that it connects people. (Điều tôi thích nhất ở ca hát là nó kết nối mọi người.)
  • To be honest / Honestly speaking (Phrase): thật ra thì...
    Ví dụ: To be honest, I’m not a great singer but I love doing it. (Thật ra, tôi không hát hay lắm nhưng tôi vẫn thích hát.)
  • There’s nothing better than + V-ing (Structure): không gì tuyệt hơn là...
    Ví dụ: There’s nothing better than singing your heart out. (Không gì tuyệt hơn là hát hết mình.)
  • It depends on… (Structure): còn tùy vào...
    Ví dụ: It depends on my mood – sometimes I sing a lot, sometimes not. (Còn tùy tâm trạng – đôi khi tôi hát nhiều, đôi khi không.)
  • Not only… but also… (Structure): không chỉ... mà còn...
    Ví dụ: Singing not only entertains people but also relieves stress. (Ca hát không chỉ mang lại niềm vui mà còn giúp giảm căng thẳng.)
  • The reason why I love… is that… (Structure): lý do tôi thích... là vì...
    Ví dụ: The reason why I love singing is that it makes me feel free. (Lý do tôi thích hát là vì nó khiến tôi cảm thấy tự do.)
  • I tend to + V (Structure): tôi thường có xu hướng...
    Ví dụ: I tend to sing when I’m in a good mood. (Tôi thường hát khi tâm trạng vui.)
  • I guess it’s because… (Structure): tôi đoán là vì...
    Ví dụ: I guess it’s because singing helps me relax. (Tôi đoán là vì hát giúp tôi thư giãn.)
  • I’d say that… (Structure): tôi cho rằng...
    Ví dụ: I’d say that singing is a great way to express emotions. (Tôi cho rằng hát là cách tuyệt vời để thể hiện cảm xúc.)
  • As far as I know… (Phrase): theo như tôi biết...
    Ví dụ: As far as I know, many people in Vietnam love karaoke. (Theo tôi biết, nhiều người Việt thích karaoke.)
  • One of the best things about… is… (Structure): một trong những điều tuyệt nhất về... là...
    Ví dụ: One of the best things about singing is sharing joy with others. (Một trong những điều tuyệt nhất về hát là chia sẻ niềm vui với người khác.)
  • I prefer + V-ing / noun + to + V-ing / noun (Structure): tôi thích... hơn...
    Ví dụ: I prefer listening to live music to recorded songs. (Tôi thích nghe nhạc sống hơn là bản thu âm.)
  • It’s no exaggeration to say that… (Structure): không hề quá lời khi nói rằng...
    Ví dụ: It’s no exaggeration to say that music heals the soul. (Không hề quá khi nói rằng âm nhạc chữa lành tâm hồn.)
  • What matters most is… (Structure): điều quan trọng nhất là...
    Ví dụ: What matters most is enjoying the moment when singing. (Điều quan trọng nhất là tận hưởng khoảnh khắc khi hát.)
  • The more I…, the more I… (Structure): càng... thì càng...
    Ví dụ: The more I sing, the more confident I feel. (Càng hát, tôi càng cảm thấy tự tin.)

KẾT LUẬN: 

Tóm lại, trong bài viết vừa rồi, Langmaster đã tổng hợp trọn bộ từ vựng, collocations, idioms và cấu trúc “ăn điểm” cho chủ đề Singing trong IELTS Speaking Part 1. Những kiến thức này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ, nói tự nhiên hơn và ghi điểm cao hơn trong phần thi nói.

Tuy nhiên trên thực tế, để chinh phục band điểm cao trong IELTS Speaking, việc học thuộc bài mẫu hay ghi nhớ từ vựng thôi chưa đủ — bạn cần luyện nói thường xuyên và nhận được phản hồi chính xác để cải thiện. Tuy nhiên, không phải ai cũng có đủ kỹ năng hoặc thời gian để tự phát hiện và sửa lỗi của mình. Nhiều người luyện nói hàng giờ liền nhưng vẫn mắc lại những lỗi phát âm hay diễn đạt chỉ vì không có người chỉ dẫn.

Chính vì thế, việc có một giảng viên đồng hành, có chuyên môn và theo sát quá trình học là yếu tố then chốt giúp bạn tiến bộ nhanh hơn và đúng hướng. Nếu bạn đang chưa biết nên bắt đầu từ đâu hoặc muốn bứt phá band điểm trong thời gian ngắn, hãy thử ngay khóa học IELTS online tại Langmaster - trung tâm uy tín nhất trên thị trường hiện nay.

Khóa IELTS

Với lớp học quy mô nhỏ chỉ từ 7–10 học viên, bạn sẽ được tương tác trực tiếp với giảng viên và nhận phản hồi chi tiết ngay trong buổi học. Mô hình lớp tinh gọn này giúp bạn được quan tâm sát sao, không còn nỗi lo “lớp quá đông, giáo viên không theo kịp”.

Đội ngũ giảng viên tại Langmaster đều đạt IELTS 7.5+, được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy và có kinh nghiệm hỗ trợ hàng nghìn học viên. Không chỉ giỏi chuyên môn, thầy cô còn tận tâm đồng hành, theo dõi sát tiến trình học và chấm chữa bài trong vòng 24 giờ, giúp bạn luôn biết rõ điểm mạnh, điểm yếu và hướng cải thiện cụ thể.

Lộ trình học tại Langmaster được thiết kế cá nhân hóa theo mục tiêu band điểm của từng học viên. Trước khi bắt đầu, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng để xác định trình độ hiện tại. Từ đó, trung tâm xây dựng lộ trình học phù hợp, kèm bài tập phân tầng và báo cáo tiến độ hàng tháng, giúp bạn nhìn thấy sự thay đổi rõ rệt của bản thân.

Đặc biệt, Langmaster cam kết đầu ra bằng văn bản rõ ràng cho từng khóa học. Nếu chưa đạt band điểm cam kết, bạn sẽ được học lại miễn phí cho đến khi đạt mục tiêu. Nhờ vậy, dù học online, bạn vẫn nhận được chất lượng tương đương lớp học trực tiếp.

Ngoài ra, các buổi học online được sắp xếp linh hoạt về thời gian, giúp bạn tiết kiệm thời gian di chuyển và có thể xem lại bài giảng bất cứ lúc nào. Trong mỗi buổi học, giảng viên luôn gọi tên, tương tác trực tiếp và lồng ghép thực hành để đảm bảo bạn hiểu bài và duy trì động lực học. Bên cạnh đó, học viên còn được tham gia các buổi coaching 1-1 với chuyên gia IELTS, giúp ôn luyện chuyên sâu và tối ưu hiệu quả học tập.

Hiện tại, Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí dành cho học viên mới. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học chất lượng cao và bắt đầu hành trình chinh phục band điểm IELTS mơ ước của bạn cùng Langmaster!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác